Có 1 kết quả:

惡鬼 ác quỷ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Rủa người tà ác tàn bạo, không có nhân tính.
2. Phật giáo chỉ giống ma quỷ làm khổ hại người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ma dữ hại người.

Bình luận 0